BẢNG BÁO GIÁ
DỊCH VỤ THI CÔNG XÂY DỰNG
Kính gửi: Quý khách hàng <%fieldname24%>
Theo thông tin quý khách đã cung cấp trên website Tính Giá Xây Nhà, Xây Dựng Miền Đất Việt xin gửi Bảng báo giá sơ bộ cho “Dịch vụ thi công xây dựng” công trình của quý khách như sau:
1. THÔNG TIN CHUNG
Tên công trình: NHÀ Ở GIA ĐÌNH
Địa điểm xây dựng: <%fieldname27%>
Chủ đầu tư: Anh/Chị <%fieldname24%>
Email: <%fieldname48%>
Phone: <%fieldname26%>
Giải pháp: Kết cấu khung sàn bê tông cốt thép toàn khối
Gói dịch vụ thi công: <%fieldname30%>
2. DIỆN TÍCH TÍNH TOÁN (DTTT) CỦA CÔNG TRÌNH
(DTTT) = “diện tích xây dựng” × “Hệ số diện tích – s”
Hệ số diện tích s(%): là hệ số điều chỉnh khối lượng phụ thuộc mức độ phức tạp của công trình khi thực hiện công việc tại các hạng mục khác nhau, cụ thể như sau:
Tầng hầm (nếu có) tuỳ theo độ sâu |
150 – 200% |
Sân vườn (trước – sau, nếu có) |
70% |
Tầng trệt |
100% |
Sàn các tầng (bao gồm ban công, cầu thang, giếng trời) |
100% |
Sân thượng (phần ngoài trời chiếm < 20% diện tích) |
90% |
Mái (tole / btct / ngói) |
30/50/70% |
Quy mô xây dựng và diện tích tính toán (DTTT) của công trình nhà Quý khách được ước tính như sau:
STT |
HẠNG MỤC |
Rộng |
Dài |
DTXD |
HỆ SỐ |
DTTT |
01. |
Tổng diện tích khu đất |
<%fieldname2%> |
<%fieldname4%> |
<%fieldname1%> |
– |
– |
02. |
Tầng hầm (nếu có) |
<%fieldname6%> |
<%fieldname7%> |
<%fieldname10%> |
150% |
<%fieldname60%> |
03. |
Sân vườn (trước – sau) |
<%fieldname11%> |
<%fieldname12%> |
<%fieldname8%> |
70% |
<%fieldname52%> |
04. |
Lửng đổ sàn |
<%fieldname75%> |
<%fieldname76%> |
<%fieldname77%> |
100% |
<%fieldname77%> |
05. |
Lửng không đổ sàn |
<%fieldname79%> |
<%fieldname80%> |
<%fieldname81%> |
50% |
<%fieldname92%> |
06. |
Đài móng cọc, móng đơn |
<%fieldname84%> |
<%fieldname85%> |
<%fieldname86%> |
30% |
<%fieldname93%> |
07. |
Móng băng |
<%fieldname88%> |
<%fieldname89%> |
<%fieldname90%> |
50% |
<%fieldname94%> |
08. |
Tầng trệt |
<%fieldname17%> |
<%fieldname14%> |
<%fieldname16%> |
100% |
<%fieldname16%> |
09. |
Lầu 1 |
<%fieldname33%> |
<%fieldname34%> |
<%fieldname35%> |
100% |
<%fieldname35%> |
10. |
Lầu 2 |
<%fieldname39%> |
<%fieldname40%> |
<%fieldname41%> |
100% |
<%fieldname41%> |
11. |
Lầu 3 |
<%fieldname42%> |
<%fieldname43%> |
<%fieldname44%> |
100% |
<%fieldname44%> |
12. |
Lầu 4 |
<%fieldname45%> |
<%fieldname46%> |
<%fieldname47%> |
100% |
<%fieldname47%> |
13. |
Sân thượng |
<%fieldname20%> |
<%fieldname21%> |
<%fieldname19%> |
100% |
<%fieldname61%> |
14. |
Mái |
<%fieldname97%> |
<%fieldname98%> |
<%fieldname95%> |
30%/50%/70% |
<%fieldname55%> |
15. |
Diện tích |
|
|
<%fieldname53%> |
|
<%fieldname49%> |
3. CHI PHÍ CÁC GÓI DỊCH VỤ TƯ VẤN THI CÔNG
Chi phí thi công (CPTC) được tính như sau:
“CPTC” = “DTTT” × “Đơn giá” và “Hệ số k”
STT |
GÓI DỊCH VỤ |
DTTT (m2) |
ĐƠN GIÁ (VND/m2) |
HỆ SỐ (k) |
CHI PHÍ (VND) |
01. |
Thi công “phần thô” |
<%fieldname49%> |
3.800.000 |
1,00 |
<%fieldname56%> |
02. |
Thi công trọn gói thông dụng |
<%fieldname49%> |
5.900.000 |
1,00 |
<%fieldname57%> |
03. |
Thi công trọn gói loại khá |
<%fieldname49%> |
6.400.000 |
1,00 |
<%fieldname58%> |
04. |
Thi công trọn gói loại tốt |
<%fieldname49%> |
7.000.000 |
1,00 |
<%fieldname99%> |
Trong đó:
- “Đơn giá” thay đổi tùy theo Gói dịch vụ thi công mà khách hàng lựa chọn, áp dụng tại thời điểm tháng 6/2024;
- “Hệ số k” là hệ số điều chỉnh đơn giá, bao gồm 02 loại:
- Hệ số điều chỉnh “nhân thêm (´ k)” k thay đổi từ 0,8 – 2,0 tuỳ theo DTTT;
- Hệ số điều chỉnh “cộng thêm (+ k*)” phụ thuộc vào tính chất của công trình;
STT |
NỘI DUNG ĐIỀU CHỈNH |
DTTT (m2) |
HỆ SỐ (k) / (k*) |
01. |
(đơn giá × k) – Khi diện tích tính toán nhỏ hơn |
100 |
2.00 |
02. |
(đơn giá × k) – Khi diện tích tính toán nhỏ hơn |
200 |
1.50 |
03. |
(đơn giá × k) – Khi diện tích tính toán nhỏ hơn |
300 |
1.10 |
04. |
(đơn giá × k) – Khi diện tích tính toán lớn hơn |
1000 |
0.90 |
05. |
(đơn giá × k) – Khi diện tích tính toán lớn hơn |
3000 |
0.80 |
06. |
{đơn giá ×(k+k*)} – Nhà có 2 mặt tiền |
|
0.15 |
07. |
{đơn giá ×(k+k*)} – Biệt thự hoặc công trình có kiến trúc cổ điển |
|
0.25 |
08. |
{đơn giá ×(k+k*)} – Công trình cải tạo sửa chữa |
0.20 |
* Bảng báo giá đang tạm tính cho công trình tiêu chuẩn có DTTT từ 350 – 500 m2
4. CÁC THÔNG TIN KHÁC
Quý khách có thể tìm hiểu thêm thông tin về công ty và các sản phẩm dịch vụ của Công ty tại website: www.xaydungmiendatviet.com
Xây Dựng Miền Đất Việt chân thành cảm ơn sự ủng hộ và tín nhiệm của Quý khách. Với kinh nghiệm và năng lực đội ngũ kiến trúc sư, kỹ sư lành nghề, nhiệt huyết, Xây Dựng Miền Đất Việt tin tưởng và cam kết đem đến Quý khách dịch vụ tư vấn thi công đúng như yêu cầu, đem tới một công trình chất lượng, kinh tế và hiệu quả cao nhất cho Quý khách.
Quý khách đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được Sự tư vấn hoàn toàn miễn phí và cập nhật thêm các Chương trình khuyến mãi và giảm giá qua địa chỉ:
CTY TNHH MTV XÂY DỰNG MIỀN ĐẤT VIỆT
Office: 149A Đường số 16, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân Tp.HCM
Email: xaydungmiendatviet@gmail.com Tel: (028) 66766246
Hotline: 0902 757 246
Trân trọng!
Xây Dựng Miền Đất Việt